Từ "nội thành" trong tiếng Việt có nghĩa là khu vực nằm ở trung tâm hoặc bên trong một thành phố lớn. Nó thường được sử dụng để chỉ những khu vực phát triển, có nhiều hoạt động kinh doanh, văn hóa và dịch vụ. "Nội thành" trái ngược với "ngoại thành", tức là những khu vực nằm bên ngoài trung tâm thành phố, thường có ít hoạt động hơn, không gian rộng rãi hơn và thường là khu vực dân cư.
Ví dụ sử dụng từ "nội thành":
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Nội thành có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "nội thành Hà Nội", "nội thành Sài Gòn", để chỉ rõ hơn về khu vực địa lý.
Khi nói về giao thông, người ta cũng có thể sử dụng "nội thành" để chỉ các tuyến đường hoặc phương tiện đi lại trong khu vực trung tâm thành phố.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Ngoại thành: Khu vực nằm bên ngoài nội thành, thường có không gian mở hơn, ít đông đúc hơn.
Thành phố: Một khu vực đô thị lớn có nhiều dân cư và hoạt động kinh tế.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nội thành", bạn nên xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về mức độ đông đúc, phát triển của khu vực đó.