Characters remaining: 500/500
Translation

nội thành

Academic
Friendly

Từ "nội thành" trong tiếng Việt có nghĩakhu vực nằmtrung tâm hoặc bên trong một thành phố lớn. thường được sử dụng để chỉ những khu vực phát triển, nhiều hoạt động kinh doanh, văn hóa dịch vụ. "Nội thành" trái ngược với "ngoại thành", tức là những khu vực nằm bên ngoài trung tâm thành phố, thường ít hoạt động hơn, không gian rộng rãi hơn thường khu vực dân cư.

dụ sử dụng từ "nội thành":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi sốngnội thành Nội."
    • (Có nghĩa là: Tôi sống trong khu vực trung tâm của Nội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nội thành Sài Gòn luôn nhộn nhịp đông đúc vào cuối tuần."
    • nói rằng khu vực trung tâm của Sài Gòn rất sôi động vào những ngày nghỉ.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Nội thành có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "nội thành Nội", "nội thành Sài Gòn", để chỉ hơn về khu vực địa .
  • Khi nói về giao thông, người ta cũng có thể sử dụng "nội thành" để chỉ các tuyến đường hoặc phương tiện đi lại trong khu vực trung tâm thành phố.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Trung tâm thành phố" (có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn về vị trí trung tâm).
  • Từ đồng nghĩa: "Nội khu" (thường dùng để chỉ khu vực bên trong một khu đô thị hoặc khu dân cư).
Từ liên quan:
  • Ngoại thành: Khu vực nằm bên ngoài nội thành, thường không gian mở hơn, ít đông đúc hơn.
  • Thành phố: Một khu vực đô thị lớn nhiều dân cư hoạt động kinh tế.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nội thành", bạn nên xem xét ngữ cảnh để hiểu hơn về mức độ đông đúc, phát triển của khu vực đó.

  1. Khu vực chính, ở giữa một thành phố, trái với ngoại thành.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nội thành"